Bước tới nội dung

Chìm

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
Phiên bản vào lúc 21:56, ngày 25 tháng 4 năm 2025 của Admin (thảo luận | đóng góp) (Nhập CSV)
(khác) ← Phiên bản cũ | Phiên bản mới nhất (khác) | Phiên bản mới → (khác)
  1. (Hán trung cổ) (trầm) /ɖˠiɪm/ di chuyển xuống hoặc có vị trí ở bên dưới một bề mặt nào đó
    tàu chìm
    khắc chìm
    đi dây điện chìm trong tường
Tàu chở hàng New Flame đang chìm sau khi va chạm với một tàu chở dầu