Phăng

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
Phiên bản vào lúc 01:16, ngày 4 tháng 9 năm 2024 của Admin (thảo luận | đóng góp) (Nhập CSV)
(khác) ← Phiên bản cũ | Phiên bản mới nhất (khác) | Phiên bản mới → (khác)
  1. (Pháp) France(/fʁɑ̃s/) quần dài có hai ống kiểu Tây
    diện phăng
    quần phăng
  2. (Pháp) fantaisie(/fɑ̃.tɛ.zi/) môn bi-a nghệ thuật chơi trên bàn không có lỗ, trong đó người chơi phải đánh các cú bóng có độ khó và kỹ thuật cao để tính điểm
    bi-a phăng
  • Quần phăng
  • Bi-a phăng