Ná
- (Hán thượng cổ)
弩 /*naːʔ/ ("nỏ") ↔ (Proto-Mon-Khmer) /*snaʔ [1]/ ("nỏ") [cg1] [a] → (Proto-Vietic) /*s-naːʔ [2]/ ("nỏ") [cg2] xem nỏ; vũ khí bắn đá nhỏ, hình chạc chữ Y- ná thun
- (Hán thượng cổ)
如 /*na/ ("giống") gần như nhau, gần giống; (cũng) na ná - xem cải ná
Chú thích
- ^ Từ /*snaʔ/ và /*naːʔ/ được sử dụng phổ biến ở Đông Nam Á và Trung Quốc cổ đại, do đó khó xác định được rõ ràng nguồn gốc ban đầu, nhưng phần lớn các nhà nghiên cứu nghiêng về khả năng
弩 là từ mượn gốc ngữ hệ Nam Á.