Sê nô

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
Phiên bản vào lúc 02:11, ngày 4 tháng 8 năm 2024 của Admin (thảo luận | đóng góp)
  1. (Pháp) chéneau máng hứng nước mưa ngoài trời, lắp dọc theo mái nhà; (cũng) seno
    sê nô mái hiên
    sê nô nhựa
    sê nô mái tôn