Gioăng

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
Phiên bản vào lúc 01:56, ngày 4 tháng 9 năm 2024 của Admin (thảo luận | đóng góp) (Nhập CSV)
(khác) ← Phiên bản cũ | Phiên bản mới nhất (khác) | Phiên bản mới → (khác)
  1. (Pháp) joint(/ʒwɛ̃/) vòng đệm, thường làm bằng cao su, dùng làm kín điểm tiếp xúc giữa hai bề mặt; (cũng) joăng, roăng, roong, ron
    gioăng cổ hút: joint de collecteur d’admission
    gioăng mặt bích: joint à brides
Gioăng cao su