Nhác

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
Phiên bản vào lúc 16:25, ngày 22 tháng 8 năm 2024 của Admin (thảo luận | đóng góp)
  1. (Proto-Vietic) /*k-ɲaːk/ [cg1] lười biếng, ngại làm, không cố gắng
    lười nhác
    biếng nhác
    siêng ăn nhác làm
    nhác học

Từ cùng gốc

  1. ^