Bối

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
Phiên bản vào lúc 19:06, ngày 22 tháng 8 năm 2024 của Admin (thảo luận | đóng góp)
  1. (Proto-Mon-Khmer) /*tbəl ~ *tbul ~ *tbuul/ [cg1] quấn lại thành một nắm; (nghĩa chuyển) rối rắm, khó gỡ; (cũng) búi
    bối rơm
    bối tóc đuôi
    vẩy mại thì mưa, bối bừa thì nắng
    bối rối
    bối
    ruột rối như bối bòng bong

Từ cùng gốc

  1. ^
      • (Ba Na) tơbŭl
      • (Kui) /poːl/
      • (Semelai) /ɟambol/
      • (Nyah Kur) /pɔ́ɔj/
      • (Pa Kô) tưl pưl