Ắc quy

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
Phiên bản vào lúc 16:03, ngày 30 tháng 8 năm 2024 của Admin (thảo luận | đóng góp) (Nhập CSV)
  1. (Pháp) accus(/a.ky/), accumulateur(/a.ky.my.la.tœʁ/) bình tích điện
    ắc quy ô tô
Ắc quy ô tô