Cải xoong

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
Phiên bản vào lúc 04:36, ngày 31 tháng 8 năm 2024 của Admin (thảo luận | đóng góp)
(khác) ← Phiên bản cũ | Phiên bản mới nhất (khác) | Phiên bản mới → (khác)
  1. (Pháp) cresson(/kʁɛ.sɔ̃/) rau có lá nhỏ, xanh đậm, vị hơi đắng và có mùi hơi nồng; (cũng) cải soong
    luộc cải xoong
    cải xoong xào
Rau cải xoong