Săng

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
Phiên bản vào lúc 01:37, ngày 4 tháng 9 năm 2024 của Admin (thảo luận | đóng góp) (Nhập CSV)
  1. (Pháp) chancre(/ʃɑ̃kʁ/) vết lở loét do nhiễm bệnh giang mai
    vết săng
    săng giang mai
  2. (Pháp) champ(/ʃɑ̃) (opératoire)(ɔ.pe.ʁa.twaʁ/) tấm vải hoặc giấy vô khuẩn dùng để che phần cơ thể bệnh nhân khi làm phẫu thuật
    săng mổ
    săng khuẩn
    giấy săng
    săng vải
  • Săng
  • Săng giang mai
  • Săng phẫu thuật

Chú thích

Từ cùng gốc