Bước tới nội dung

Râm

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
Phiên bản vào lúc 13:45, ngày 28 tháng 9 năm 2024 của Admin (thảo luận | đóng góp)
  1. (Proto-Vietic) /*-jəm/ [cg1] có bóng mát, không nắng; (cũng) dâm, giâm
    bóng râm
    trời râm
    râm mát
Bóng râm

Từ cùng gốc

  1. ^