Bánh

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
Phiên bản vào lúc 10:49, ngày 14 tháng 12 năm 2023 của Admin (thảo luận | đóng góp)
  1. (Hán thượng cổ) (bính) /*peŋʔ/ [fc1] đồ ăn làm từ tinh bột (gạo hoặc mì); (nghĩa chuyển) vật hình tròn dẹt giống như bánh
    bánh chưng, bánh giầy
    nướng bánh
    bánh xe
    bánh răng
Bánh ngọt

Từ cùng gốc giả[?][?]

  1. ^
      • (Pháp) pain
      • (Tây Ban Nha) pan