Giận

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
Phiên bản vào lúc 19:59, ngày 6 tháng 9 năm 2023 của Admin (thảo luận | đóng góp)
  1. (Proto-Vietic) /*ɟənʔ/ [cg1] bực bội với người khác vì đã làm gì đó trái ý mình
    giận hờn
    giận thì giận mà thương thì thương

Từ cùng gốc

  1. ^