Bước tới nội dung
Trình đơn chính
Trình đơn chính
chuyển sang thanh bên
ẩn
Điều hướng
Trang Chính
Thay đổi gần đây
Trang ngẫu nhiên
Ủng hộ TNTV
Gợi ý thêm mục từ
Đăng kí quản trị viên
Hỗ trợ chi phí
Tìm kiếm
Tìm kiếm
Tạo tài khoản
Đăng nhập
Công cụ cá nhân
Tạo tài khoản
Đăng nhập
Nội dung
chuyển sang thanh bên
ẩn
Đầu
1
Chú thích
Đóng mở mục lục
Thấp
Trang
Thảo luận
Tiếng Việt
Đọc
Xem mã nguồn
Xem lịch sử
Công cụ
Công cụ
chuyển sang thanh bên
ẩn
Tác vụ
Đọc
Xem mã nguồn
Xem lịch sử
Chung
Các liên kết đến đây
Thay đổi liên quan
Trang đặc biệt
Tải về bản in
Liên kết thường trực
Thông tin trang
Từ Từ nguyên Tiếng Việt
Phiên bản vào lúc 18:43, ngày 14 tháng 4 năm 2024 của
Admin
(
thảo luận
|
đóng góp
)
(
khác
)
← Phiên bản cũ
| Phiên bản mới nhất (khác) | Phiên bản mới → (khác)
(
Hán
)
隰
(
thấp
)
có chiều cao dưới mức bình thường hoặc kém hơn những cái khác
[a]
lương
thấp
tranh
tài cao
thấp
chất lượng
thấp
thấp
giọng
xuống
Chú thích
^
Từ
隰
vốn mang nghĩa là "vùng đất trũng và ẩm ướt", có từ nguyên là từ
濕
(
thấp
)
("
ẩm
ướt"), khi mượn vào tiếng Việt đã mất đi nghĩa "ẩm ướt", chỉ còn lại nghĩa "trũng".
Chuyển đổi chiều rộng nội dung giới hạn