Bước tới nội dung

Lóc

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
Phiên bản vào lúc 10:07, ngày 26 tháng 4 năm 2025 của Admin (thảo luận | đóng góp) (Nhập CSV)
  1. (Hán thượng cổ) (bác) /*[p]ˤrok/ [cg1] dùng dao tách riêng phần thịt ra khỏi xương
    lóc thịt
    lóc xương
  2. (Khmer) xem cá lóc
Lóc xương cá

Từ cùng gốc