Bời

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
Phiên bản vào lúc 09:11, ngày 23 tháng 10 năm 2024 của Admin (thảo luận | đóng góp)
(khác) ← Phiên bản cũ | Phiên bản mới nhất (khác) | Phiên bản mới → (khác)
  1. (Hán trung cổ) (bội) /bwojH/[?][?] ngổn ngang, rối rắm; vô ích, không ích gì
    rối bời
    bời rời
    bời xời
    tơi bời
    chơi bời