Bời

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
  1. (Hán trung cổ) (bội) /bwojH/[?][?] ngổn ngang, rối rắm; vô ích, không ích gì
    rối bời
    bời rời
    bời xời
    tơi bời
    chơi bời