Thẳng

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
Phiên bản vào lúc 23:00, ngày 27 tháng 7 năm 2024 của Admin (thảo luận | đóng góp)
  1. (Hán thượng cổ) (đĩnh) /*l̥ˤeŋʔ/ hoặc (thính) /*l̥ʰeːŋʔ/ không lệch, không cong, không gãy gập
    ngay thẳng
    nhìn thẳng
    đứng thẳng
    nói thẳng
Đường thẳng