Sẫm

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
Phiên bản vào lúc 16:29, ngày 22 tháng 8 năm 2024 của Admin (thảo luận | đóng góp)
  1. (Hán thượng cổ)
    (sâm)
    /*s.rəm/
    ("tối")
    [?][?] đậm và tối màu; (cũng) thẫm, sậm
    vàng sẫm
    tím sẫm
    xanh sẫm
    màu sẫm
Bông hoa màu đỏ sẫm