Bước tới nội dung

Lài

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
Phiên bản vào lúc 13:52, ngày 17 tháng 4 năm 2025 của Admin (thảo luận | đóng góp) (Nhập CSV)

Trang đổi hướng

Đổi hướng đến:

  1. (Hán thượng cổ) () /*lalʔ/ hơi dốc nghiêng
    mặt đường hơi lài
    bãi biển lài lài
    trán lài
    lài lài
  2. xem thài lài
  3. xem nhài