Nhài

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
  1. (Phạn)
    मल्लिका मल्लिका
    (/mallikā/)

    (Hán trung cổ)
    (mạt)
    (lị)
    /mok lej/

    (Việt trung đại - 1651) mlài loài cây có danh pháp Jasminum sambac, hoa trắng mọc thành cụm, nở về đêm, có mùi hương rất thơm, dùng để ướp trà; (cũng) lài; (nghĩa chuyển) mảnh kim loại nhỏ giữ hai đầu chốt ở quạt nan, vốn trước kia thường được tạo hình hoa nhài
    nhài trắng
    chè nhài
    bông hoa nhài cắm bãi cứt trâu
    quạt long nhài
Hoa nhài trắng