Bước tới nội dung

Thài lài

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
  1. (Proto-Vietic) /*t-lai/[?][?] các loài cây thân cỏ thuộc họ Commelinaceae, thường mọc thành cụm lan rộng trên mặt đất, nhiều loài ăn được và có dược tính, có thể dùng làm rau hoặc thuốc; (cũng) rau trai
    thài lài trắng
    thài lài tía
    thài lài lông
    thài lài nước
    thài lài sọc
  • Thài lài ta
  • Thài lài tím
  • Thài lài sọc