Bước tới nội dung

Ngoài

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
Phiên bản vào lúc 23:10, ngày 6 tháng 10 năm 2023 của Admin (thảo luận | đóng góp)
  1. (Hán trung cổ) (ngoại) /ŋuɑiH/ bên ngoài, trái nghĩa với trong
    nước ngoài: ngoại quốc
    bên ngoài: ngoại biên