Bước tới nội dung

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
Phiên bản vào lúc 09:33, ngày 17 tháng 8 năm 2023 của Admin (thảo luận | đóng góp)
  1. (Proto-Vietic) /*vɔː/ [cg1] hũ lớn bằng đất nung, thường để đựng nước hoặc rượu
    rượu
    nước mắm
Vò ủ rượu

Từ cùng gốc

  1. ^