Lộn

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
Phiên bản vào lúc 11:32, ngày 21 tháng 11 năm 2022 của imported>Admin
(khác) ← Phiên bản cũ | Phiên bản mới nhất (khác) | Phiên bản mới → (khác)
  1. (Hán thượng cổ)
    (loạn)
    /*roːns/
    nhầm cái này với cái khác
    đi lộn đường
    lộn xộn

Xem thêm