Nhợt

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
Phiên bản vào lúc 10:19, ngày 15 tháng 5 năm 2023 của imported>Admin
(khác) ← Phiên bản cũ | Phiên bản mới nhất (khác) | Phiên bản mới → (khác)
  1. (Proto-Vietic) /*m-laːc/ [cg1] màu sắc không đậm đà, kém sắc hơn bình thường; (cũng) nhạt, lợt
    tái nhợt
    trắng nhợt
    màu đã nhợt
    nhợt nhạt

Từ cùng gốc