Cải làn

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
Phiên bản vào lúc 00:10, ngày 19 tháng 2 năm 2024 của Admin (thảo luận | đóng góp)
  1. (Quảng Đông) (giới)(lan) /gaai3 laan4-2/ giống rau thuộc họ Cải, có danh pháp Brassica oleracea var. alboglabra, cọng lớn, lá dày màu xanh đậm
    cải làn xào
    canh cải làn
Cây cải làn

Xem thêm