Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Giới thiệu Từ nguyên Tiếng Việt
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
Lạc
Ngôn ngữ
Theo dõi
Xem mã nguồn
Phiên bản vào lúc 16:47, ngày 25 tháng 10 năm 2023 của
Admin
(
thảo luận
|
đóng góp
)
(
khác
)
← Phiên bản cũ
|
Phiên bản mới nhất
(
khác
) |
Phiên bản mới →
(
khác
)
(
Hán
)
落
(
lạc
)
花
(
hoa
)
生
(
sinh
)
("sinh ra khi hoa rụng")
rút gọn thành
lạc
; cây thuộc họ đậu, quả mọc cắm xuống đất, hạt dùng để ăn hay ép dầu
củ
lạc
giòn tan
xem
nhạc
Củ lạc
Xem thêm
đậu phộng