Bazan

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
Phiên bản vào lúc 10:39, ngày 18 tháng 7 năm 2023 của imported>Admin
(khác) ← Phiên bản cũ | Phiên bản mới nhất (khác) | Phiên bản mới → (khác)
  1. (Pháp) basalte một loại đá phun trào từ núi lửa
    đất đỏ bazan
Các cột đá bazan ở Ghềnh Đá Đĩa