Cabin

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
Phiên bản vào lúc 21:25, ngày 22 tháng 9 năm 2023 của Admin (thảo luận | đóng góp)
  1. (Pháp) cabine khoang ngồi ô tô; khoang máy bay; nhà gỗ nhỏ
    cabin máy bay
    ngồi trên cabin ô tô
Cabin máy bay