Bazơ

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
Phiên bản vào lúc 17:18, ngày 22 tháng 9 năm 2023 của Admin (thảo luận | đóng góp)
  1. (Pháp) basse chất kiềm, có độ pH > 7
    giấy quỳ chuyển xanh khi tiếp xúc với bazơ
Tinh thể natri hiđroxit (NaOH), một chất bazơ mạnh