Quỳ

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
  1. (Hán trung cổ)
    (quỵ)
    /ɡˠiuᴇX/
    tư thế đặt đầu gối và cẳng chân sát mặt đất để tỏ ý tôn kính hay khuất phục
    quỳ gối
    quỳ lạy
    phạt quỳ
Nhà sư quỳ gối trước tượng Phật

Xem thêm