Lạy

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
  1. (Hán trung cổ)
    (lễ)
    /leiX/
    động tác quỳ gối và cúi đầu hành lễ
    lạy ông tôi ở bụi này
    vái lạy
Cúi lạy