Băng ca

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
Phiên bản vào lúc 18:10, ngày 22 tháng 9 năm 2023 của Admin (thảo luận | đóng góp)
  1. (Pháp) brancard cáng cứu thương dùng để nâng bệnh nhân khi di chuyển
    đặt bệnh nhân lên băng ca
Băng ca giữ nhiệt