Ca ve

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
Phiên bản vào lúc 21:24, ngày 22 tháng 9 năm 2023 của Admin (thảo luận | đóng góp)
  1. (Pháp) cavalière người phụ nữ đi cặp với đàn ông khi nhảy đầm, sau biến tướng thành gái mại dâm
    ca ve đứng đường