Tăng xông

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
Phiên bản vào lúc 09:31, ngày 23 tháng 10 năm 2023 của Admin (thảo luận | đóng góp)
  1. (Pháp) tension (artérielle) huyết áp; tăng huyết áp[a]
    phụ huynh tăng xông dạy con học

Chú thích

  1. ^ Do có tiếng "tăng" nên thường được hiểu là "tăng huyết áp".