Rô ki

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
Phiên bản vào lúc 15:04, ngày 4 tháng 8 năm 2024 của Admin (thảo luận | đóng góp)
  1. (Pháp) croquis giấy vẽ, giấy kĩ thuật, dày và cứng hơn giấy in thông thường; (cũng) roki
    giấy rô ki