Ta luy

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
Phiên bản vào lúc 15:18, ngày 4 tháng 8 năm 2024 của Admin (thảo luận | đóng góp)
  1. (Pháp) talus phần dốc nghiêng của bề mặt xây dựng
    ta luy dương
    ta luy âm
    mái ta luy
    ta luy đường
    sạt lở ta luy
Ta luy dương (bên trái) và ta luy âm (bên phải) đường đèo Hải Vân