Sang phanh

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
Phiên bản vào lúc 02:16, ngày 4 tháng 8 năm 2024 của Admin (thảo luận | đóng góp)
  1. (Pháp) chanfrein cắt vát, cắt chéo méo; (cũng) săng phanh
    máy sang phanh
    vát mép sang phanh
    gương sang phanh bốn cạnh
Sang phanh gỗ