Sà lan

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
Phiên bản vào lúc 12:49, ngày 4 tháng 8 năm 2024 của Admin (thảo luận | đóng góp)
  1. (Pháp) chaland tàu thủy lớn không mui, thân dài, đáy bằng, chuyên chở hàng hóa; (cũng) xà lan
    sà lan chở cát
    sà lan tự hành
    kéo sà lan
    sà lan miệng
  • Sà lan trên sông Bến Tre
  • Tàu kéo sà lan