Xoong

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
Phiên bản vào lúc 11:11, ngày 10 tháng 4 năm 2024 của Admin (thảo luận | đóng góp)
  1. (Pháp) casserole đồ dùng bằng nhôm hoặc gang, có tay cầm, dùng để nấu thức ăn; (cũng) son, soong
    nồi niêu xoong chảo
    xoong canh
    bắc xoong luộc rau
Bộ xoong inox