Táp đờ nuy

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
Phiên bản vào lúc 12:31, ngày 4 tháng 8 năm 2024 của Admin (thảo luận | đóng góp)
  1. (Pháp) table de nuit tủ nhỏ kê đầu giường; (cũng) táp đờ luy, táp nuy, táp
    táp đờ nuy đầu giường
    táp đờ nuy trơn
Táp đờ nuy cổ điển