Tút

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
Phiên bản vào lúc 10:51, ngày 9 tháng 4 năm 2024 của Admin (thảo luận | đóng góp)
  1. (Pháp) cartouche gói dài bọc nhiều sản phẩm nhỏ; vỏ đạn
    tút thuốc
    tút cầu lông
    đồ lưu niệm từ tút đạn
  2. (Pháp) touche cải thiện, chỉnh sửa cho đẹp hơn
    tút lại nhan sắc
    tút tát
    tập luyện tút dáng
    thuốc tút bản kẽm
  3. (Anh) status dòng thông tin trạng thái đăng tải trên mạng xã hội
    viết tút
    đăng tút
    tút hay
  • Tút cầu lông
  • Kỹ thuật tút lại ảnh cũ
  • Tút trên Facebook