Xơ ranh

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
Phiên bản vào lúc 09:50, ngày 22 tháng 12 năm 2022 của imported>Admin (Thay thế văn bản – “{{img|” thành “{{gal|1|”)
(khác) ← Phiên bản cũ | Phiên bản mới nhất (khác) | Phiên bản mới → (khác)
  1. (Pháp) seringue[a] ống tiêm; (cũng) xi ranh
Xơ ranh y tế

Chú thích

  1. ^ Phiên âm đúng là xơ ranh nhưng thường hay bị nhầm lẫn thành xy lanh