Xy lanh

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
  1. (Pháp)
    cylindre cylindre
    (/si.lɛ̃dʁ/)
    nòng máy nổ
    xy lanh xe máy
    động nhiều xy lanh
  2. (Pháp)
    seringue seringue
    (/sə.ʁɛ̃ɡ/)
    [a] ống tiêm
    tiêm hai xy lanh thuốc
  • Bản vẽ động cơ ô tô 6 xy lanh
  • Xy lanh y tế

Chú thích

  1. ^ Phiên âm đúng là xơ ranh nhưng thường hay bị nhầm lẫn thành xy lanh.