Gioăng

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
Phiên bản vào lúc 10:57, ngày 14 tháng 5 năm 2023 của imported>Admin
(khác) ← Phiên bản cũ | Phiên bản mới nhất (khác) | Phiên bản mới → (khác)
  1. (Pháp) joint vòng đệm, thường làm bằng cao su, dùng làm kín điểm tiếp xúc giữa hai bề mặt; (cũng) joăng, roăng, roong, ron
    gioăng cổ hút: joint de collecteur d’admission
    gioăng mặt bích: joint à brides
Gioăng cao su