Pơ luya

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
Phiên bản vào lúc 15:26, ngày 4 tháng 8 năm 2024 của Admin (thảo luận | đóng góp)
  1. (Pháp) pelure ("vỏ hành") giấy cán rất mỏng, trong mờ, làm từ sợi bông; (cũng) pơ lia
    giấy pơ luya
    pơ luya gói hàng
    pơ luya niêm phong
    pơ luya hút ẩm
Giấy pơ luya