Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Giới thiệu Từ nguyên Tiếng Việt
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
Bóp
Ngôn ngữ
Theo dõi
Xem mã nguồn
Phiên bản vào lúc 04:35, ngày 31 tháng 8 năm 2024 của
Admin
(
thảo luận
|
đóng góp
)
(Nhập CSV)
(
khác
)
← Phiên bản cũ
|
Phiên bản mới nhất
(
khác
) |
Phiên bản mới →
(
khác
)
(
Proto-Vietic
)
/*pɔːp/
[cg1]
dùng tay siết chặt một vật
bóp
nát quả cam
bóp
phanh
(
Pháp
)
portefeuille
portefeuille
(
/pɔʁ.tə.fœj/
)
ví tiền
rơi
bóp
tiền
rút
bóp
thanh toán
Bóp da nam
Từ cùng gốc
^
(
Chứt
)
/pɔ́ːp/
(Rục)
(
Chứt
)
/pɔːp⁷/
(Sách)
(
Thổ
)
/pɒːp⁷/
(Cuối Chăm)