Giẻ

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
Phiên bản vào lúc 11:08, ngày 9 tháng 4 năm 2024 của Admin (thảo luận | đóng góp)
  1. (Proto-Vietic) /*k-cɛh/[cg1](Việt trung đại) gẻ tấm vải nhỏ hoặc quần áo rách dùng để lau chùi
    giẻ rách
    giẻ lau
    nùi giẻ
Giẻ lau

Từ cùng gốc

  1. ^