Hát

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
Phiên bản vào lúc 10:10, ngày 26 tháng 3 năm 2024 của Admin (thảo luận | đóng góp)
  1. (Proto-Vietic) /*haːt/[cg1] phát ra âm thanh theo những giai điệu, nhịp điệu nhất định
    tiếng hát át tiếng bom
    ca hát
Hát tuồng

Từ cùng gốc

  1. ^